Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年始 ねんし
đầu năm
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
年始着 ねんしぎ
quần áo cho năm mới
年始状 ねんしじょう
thiếp chúc mừng năm mới.
年度末 ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái