Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年掛け
としがけ
Sự thanh toán hàng năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
「NIÊN QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích