Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年期売
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
青年期 せいねんき
thiếu thời.