年末相場
ねんまつそうば「NIÊN MẠT TƯƠNG TRÀNG」
Giá cả thị trường cuối năm
年末相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年末相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
年末 ねんまつ
cuối năm
場末 ばすえ
vùng ngoại ô bẩn thỉu
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.