豊年祭
ほうねんさい「PHONG NIÊN TẾ」
☆ Danh từ
Lễ hội mùa màng

豊年祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊年祭
豊年 ほうねん
năm được mùa
年祭 ねんさい
Ngày kỷ niệm
豊年蝦 ほうねんえび ホウネンエビ
tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
例年祭 れいねんさい
liên hoan hàng năm
祈年祭 きねんさい としごいのまつり
Lễ cầu nguyện cho mùa màng bội thu
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
式年祭 しきねんさい
imperial memorial ceremony (held on the anniversary of the emperor's or empress's death, on fixed years)