年税
ねんぜい「NIÊN THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế hàng năm
_
年税年度
Chế độ thuế năm ~
年税主義
Chế độ thuế hàng năm .

年税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年税
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi