Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年貢 ねんぐ
thuế đất; tiền thuế bất động sản
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.
割付 わりつけ
sự chia đều
年割り ねんわり
tỷ lệ theo năm
年賀状 ねんがじょう
thiếp chúc tết
年始状 ねんしじょう
thiếp chúc mừng năm mới.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.