Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加給年金
かきゅーねんきん
lương hưu bổ sung
年金受給者 ねんきんじゅきゅうしゃ
người về hưu
加給 かきゅう
sự tăng (tiền) lương, sự nâng (tiền) lương
年給 ねんきゅう
Tiền lương hàng năm.
加年 かねん
sự thêm tuổi mới (năm mới sẽ mừng sinh nhật và được thêm một tuổi )
給金 きゅうきん
khuẩn cầu
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
年齢給 ねんれいきゅう
Tiền lương dựa vào tuổi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「GIA CẤP NIÊN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích