Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
年金受給者 ねんきんじゅきゅうしゃ
người về hưu
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm