Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年間ベスト5賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
区間賞 くかんしょう
prize for a single stage of a relay race
年間 ねんかん
năm
ベスト ベスト
áo gi-lê công sở
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
年末賞与 ねんまつしょうよ
year-end bonus, bonus salary given at the end of the year