Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞与 しょうよ
thưởng; giải thưởng; tiền thưởng.
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
賞与する しょうよする
ban thưởng.
団体賞与 だんたいしょうよ
tiền thưởng nhóm