Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年間消費電力量
電力消費 でんりょくしょうひ
sự tiêu thụ điện
消費電力 しょうひでんりょく
điện năng tiêu thụ
低消費電力 ていしょうひでんりょく
tiêu thụ điện thấp
消費量 しょうひりょう
số lượng (của) tiêu thụ
エネルギー消費量 エネルギーしょーひりょー
mức năng lượng tiêu thụ, mức tiêu hao năng lượng
低消費電力状態 ていしょうひでんりょくじょうたい
trạng thái giảm điện năng
電力量 でんりょくりょう
lượng điện năng
費消 ひしょう
phí