消費電力
しょうひでんりょく「TIÊU PHÍ ĐIỆN LỰC」
☆ Danh từ
Điện năng tiêu thụ

消費電力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費電力
低消費電力 ていしょうひでんりょく
tiêu thụ điện thấp
低消費電力状態 ていしょうひでんりょくじょうたい
trạng thái giảm điện năng
電力消費 でんりょくしょうひ
sự tiêu thụ điện
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費税 しょうひぜい
Thuế tiêu dùng+ Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.
消費財 しょうひざい
hàng tiêu dùng