年頭
ねんとう としがしら「NIÊN ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu năm
念頭
のあいさつ
Lời chúc đầu năm

Từ trái nghĩa của 年頭
年頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年頭
年頭挨拶 ねんとうあいさつ
sự chào hỏi đầu năm
年頭教書 ねんとうきょうしょ
(Mỹ.) Bức thông điệp đầu năm của Tổng thống gửi cho Quốc hội
年頭の誓い ねんとうのちかい
lời thề năm mới
年頭のあいさつ ねんとうのあいさつ
chào hỏi đầu năm mới; lời chào đầu năm; lời chúc mừng năm mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim