年魚
としぎょ「NIÊN NGƯ」
Sweetfish (cá hồi nước ngọt)

Từ đồng nghĩa của 年魚
noun
年魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年魚
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
魚 さかな うお
cá.
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay