Các từ liên quan tới 幸せをフォーエバー
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc
幸福を願う こうふくをねがう
chúc mừng.
幸せ太り しあわせぶとり
hiện tượng trong đó mọi người ăn nhiều hơn và tăng cân khi họ được sống trong một môi trường hạnh phúc
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.