Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸田商店
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.