Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸田御魚
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
魚田 ぎょでん
cá xiên, phủ miso và nấu chín
御魚 おとと オトト
cá
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御田屋 おでんや
oden vendor