幸福に浸る
こうふくにひたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đắm mình trong hạnh phúc, chìm đắm trong sung sướng

Bảng chia động từ của 幸福に浸る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幸福に浸る/こうふくにひたるる |
Quá khứ (た) | 幸福に浸った |
Phủ định (未然) | 幸福に浸らない |
Lịch sự (丁寧) | 幸福に浸ります |
te (て) | 幸福に浸って |
Khả năng (可能) | 幸福に浸れる |
Thụ động (受身) | 幸福に浸られる |
Sai khiến (使役) | 幸福に浸らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幸福に浸られる |
Điều kiện (条件) | 幸福に浸れば |
Mệnh lệnh (命令) | 幸福に浸れ |
Ý chí (意向) | 幸福に浸ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 幸福に浸るな |