Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng