Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸福ゆき
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
大きな幸福 おおきなこうふく
hồng phúc.
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc
幸福の科学 こうふくのかがく
khoa học Hạnh phúc
幸福に浸る こうふくにひたる
đắm mình trong hạnh phúc, chìm đắm trong sung sướng