Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸福喫茶3丁目
喫茶 きっさ
quán trà
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
福茶 ふくちゃ
trà may mắn (sơn trà làm từ rối biển, tương đen, tiêu, mận ngâm, v.v. và được uống trong các dịp lễ hội); trà năm mới
純喫茶 じゅんきっさ
quán cà phê không phục vụ rượu bia
喫茶質 きっさしつ
phòng trà.
喫茶室 きっさしつ
phòng trà; phòng cà phê
猫喫茶 ねこきっさ
quán cà phê mèo
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương