Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)