Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
旅団 りょだん
lữ đoàn.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ