旅団
りょだん「LỮ ĐOÀN」
☆ Danh từ
Lữ đoàn.

旅団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅団
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.