Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅団 りょだん
lữ đoàn.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
赤道気団 せきどうきだん あかみちきだん
luồng khí nóng ẩm xuất phát từ vùng xích đạo