Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻想三国誌
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国 さんごく さんこく
ba nước
三号雑誌 さんごうざっし
tạp chí chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (phát hành không quá ba số)