水滸伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
外伝 がいでん
chuyện vặt, giai thoại
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
想定外 そうていがい
vượt quá mong đợi