Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻想水滸外伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
外伝 がいでん
chuyện vặt, giai thoại
意想外 いそうがい
không mong đợi, không ngờ, thình lình, ngoài dự định
想定外 そうていがい
vượt quá mong đợi