Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星状神経節 せいじょうしんけいせつ
hạch hình sao
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
幻燈 げんとう
Máy chiếu
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác