Các từ liên quan tới 幻魔大戦シリーズの用語一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
シリーズ シリーズ
cấp số
その他シリーズ用フィルム そのほかシリーズようフィルム
"phim cho loạt sản phẩm khác"
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.