幼にして孤となる
ようにしてことなる
(thì) mồ côi vào một có tuổi thơ

幼にして孤となる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼にして孤となる
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
仕事になる しごとになる
quen việc.
when it becomes, when it comes to
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ
大人になる おとなになる
lớn lên.
得になる とくになる
trở thành người tốt; có lợi nhuận, có lãi
事になる ことになる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
似て非なる にてひなる
tương tự sai lầm; giả