によって異なる
によってことなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....

Bảng chia động từ của によって異なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | によって異なる/によってことなるる |
Quá khứ (た) | によって異なった |
Phủ định (未然) | によって異ならない |
Lịch sự (丁寧) | によって異なります |
te (て) | によって異なって |
Khả năng (可能) | によって異なれる |
Thụ động (受身) | によって異なられる |
Sai khiến (使役) | によって異ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | によって異なられる |
Điều kiện (条件) | によって異なれば |
Mệnh lệnh (命令) | によって異なれ |
Ý chí (意向) | によって異なろう |
Cấm chỉ(禁止) | によって異なるな |
によって異なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới によって異なる
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
異境に果てる いきょうにはてる
chết trong một strange hạ cánh
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
異にする ことにする
khác nhau, khác biệt
異に けに ことに
sự khác nhau
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.
事によって ことによって
thông qua, thông qua, bằng cách làm, bằng cách sử dụng
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen