Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
大人になる おとなになる
lớn lên.
得になる とくになる
trở thành người tốt; có lợi nhuận, có lãi
事になる ことになる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
に依ると によると
theo ( ai đó)
仏になる ほとけになる
chết
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ
仕事になる しごとになる
quen việc.