Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
ことになる
trở nên; thành ra
大人になる おとなになる
lớn lên.
得になる とくになる
trở thành người tốt; có lợi nhuận, có lãi
事になる ことになる
đã được quyết định rằng
に依ると によると
theo ( ai đó)
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ
となるために
trở thành