Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幼児期健忘
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con