幼児車用
ようじくるまよう「ẤU NHI XA DỤNG」
☆ Danh từ
Xe đẩy trẻ em
幼児車用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼児車用
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
幼児用/子供用自転車 ようじよう/こどもようじてんしゃ
xe đạp dành cho trẻ em
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu