Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幼年期の終り
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼年 ようねん
tuổi nhỏ.
終期 しゅうき
kỳ cuối, chung kỳ
幼少期 ようしょうき
thời thơ ấu
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ