Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
性的幼稚症 せーてきよーちしょー
nhi tính giới tính
稚 やや ややこ
em bé, con
幼稚産業保護論 ようちさんぎょうほごろん
infant-industry argument, theory of infant-industry protection