Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊覧 ゆうらん
du lãm.
遊技 ゆうぎ
trò chơi; trò giải trí
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
遊技場 ゆうぎじょう
trung tâm giải trí