遊技
ゆうぎ「DU KĨ」
☆ Danh từ
Trò chơi; trò giải trí

遊技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊技
遊技場 ゆうぎじょう
trung tâm giải trí
回胴式遊技機 かいどうしきゆうぎき
máy giật xèng (đánh bài)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.