Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幽門管
幽門 ゆうもん
môn vị [giải phẫu].
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
肛門管 こうもんかん
ống hậu môn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.