幽霊部員
ゆうれいぶいん「U LINH BỘ VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên ma, thành viên trên danh nghĩa (những người có tên trong tổ chức/câu lạc bộ nhưng hoàn toàn không tham gia hoạt động nào)
彼
は
卓球部
の
幽霊部員
だ。
Anh ấy là thành viên trên danh nghĩa của câu lạc bộ bóng bàn.

幽霊部員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽霊部員
幽霊社員 ゆうれいしゃいん
Nhân viên mờ nhạt
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.