幽霊が出る
ゆうれいがでる
Ám (ma).

幽霊が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽霊が出る
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊屋敷 ゆうれいやしき
ngôi nhà ma ám
幽霊蜘蛛 ゆうれいぐも ユウレイグモ
pholcid spider (any spider of family Pholcidae, esp. species Pholcus crypticolens)