幽霊人口
ゆうれいじんこう「U LINH NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
Nhân khẩu ma; dân số ảo

幽霊人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽霊人口
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.