Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幽霊暁に死す
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
死霊 しりょう しれい
linh hồn người chết, hồn ma
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.