幾年にも亘る
いくとせにもわたる
Kéo dài suốt nhiều năm

幾年にも亘る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾年にも亘る
幾年にもわたる いくねんにもわたる
Kéo dài suốt nhiều năm; trải qua nhiều năm
幾年 いくねん いくとせ
số năm; vài năm
亘る わたる
để trải dài
幾重にも いくえにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
幾つも いくつも
nhiều, số lượng lớn