Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幾田愛子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử