広々
ひろびろ「QUẢNG」
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuôi な
Rộng lớn; rộng rãi.
広々
とした
大陸
Lục địa rộng lớn

Bảng chia động từ của 広々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 広々する/ひろびろする |
Quá khứ (た) | 広々した |
Phủ định (未然) | 広々しない |
Lịch sự (丁寧) | 広々します |
te (て) | 広々して |
Khả năng (可能) | 広々できる |
Thụ động (受身) | 広々される |
Sai khiến (使役) | 広々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 広々すられる |
Điều kiện (条件) | 広々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 広々しろ |
Ý chí (意向) | 広々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 広々するな |