広い
ひろい「QUẢNG」
☆ Adj-i
Rộng; rộng rãi; rộng lớn.
広
いな!
Nơi này rộng lớn, phải không?
広
い
河口
Cửa sông rộng.
広
い
意味
では、
人間
も
動物
だ。
Con người cũng là động vật theo nghĩa rộng.

Từ đồng nghĩa của 広い
adjective