顔の広い
かおのひろい「NHAN QUẢNG」
☆ Cụm từ
Nổi tiếng

顔の広い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔の広い
顔の広い人 かおのひろいひと
người có quan hệ rộng
顔広い かおひろい
Quan hệ rộng
顔が広い かおがひろい
giao thiệp rộng; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quảng giao
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu