心が広い
こころがひろい「TÂM QUẢNG」
☆ Cụm từ, adj-i
Hào phóng, rộng lượng

心が広い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が広い
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心の広い こころのひろい
hào phóng; cởi mở
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
顔が広い かおがひろい
giao thiệp rộng; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quảng giao
心が良い こころがいい こころがよい
tốt bụng.
心が狭い こころがせまい
hẹp hòi
用途が広い ようとがひろい
đa năng